Có 2 kết quả:
恶贯满盈 è guàn mǎn yíng ㄍㄨㄢˋ ㄇㄢˇ ㄧㄥˊ • 惡貫滿盈 è guàn mǎn yíng ㄍㄨㄢˋ ㄇㄢˇ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. strung through and filled with evil (idiom); filled with extreme evil
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. strung through and filled with evil (idiom); filled with extreme evil
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
Bình luận 0