Có 2 kết quả:

恶贯满盈 è guàn mǎn yíng ㄍㄨㄢˋ ㄇㄢˇ ㄧㄥˊ惡貫滿盈 è guàn mǎn yíng ㄍㄨㄢˋ ㄇㄢˇ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. strung through and filled with evil (idiom); filled with extreme evil
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. strung through and filled with evil (idiom); filled with extreme evil
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes

Bình luận 0